Từ điển Thiều Chửu
擠 - tễ/tê
① Gạt, đẩy. ||② Bài tễ 排擠 đè lấn, cũng đọc là chữ tê.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
擠 - tễ
Đẩy tới trước — Chê bỏ.